uninvited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uninvited
Phát âm : /'ʌnin'vaitid/
+ tính từ
- không được mời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uninvited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uninvited":
unenvied uninhabited uninhibited uninvited
Lượt xem: 442