--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uniserial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uniserial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uniserial
Phát âm : /'ju:ni'siəriəl/ Cách viết khác : (uniseriate) /'ju:nii'siəriit/
+ tính từ
một dãy
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
uniserial
:
một dãy