--

uniseriate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uniseriate

Phát âm : /'ju:ni'siəriəl/ Cách viết khác : (uniseriate) /'ju:nii'siəriit/

+ tính từ

  • một dãy
Lượt xem: 232