--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uniseriate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uniseriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uniseriate
Phát âm : /'ju:ni'siəriəl/ Cách viết khác : (uniseriate) /'ju:nii'siəriit/
+ tính từ
một dãy
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
uniseriate
:
một dãy