--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unkemptness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
monovalence
:
(hoá học) hoá trị một
+
cd
:
hơn 300 một trăm đơn vị (400)
+
cognitive science
:
khoa học nhận thức.
+
cold sore
:
bệnh lở miệng hay môi (xuất hiện mụn giộp do virut loại 1 (HSV-1) gây ra).
+
bềnh
:
To surge up, to emergechiếc phao bềnh lênthe buoy surged upthuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóngthe boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf