--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unladen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unladen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unladen
Phát âm : /'ʌn'leid/
+ ngoại động từ unladed; unladed, unladen
dỡ hàng
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
unladen
:
dỡ hàng
+
concentrical
:
đồng tâmconcentric circles vòng tròn đồng tâm
+
crucifixion
:
sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.
+
sewer gas
:
hơi cống