unlamented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unlamented
Phát âm : /'ʌnlə'mentid/
+ tính từ
- không ai thương xót, không ai luyến tiếc
- to die unlamented
chết không ai luyến tiếc
- to die unlamented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unlamented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unlamented":
unlamented unlimited
Lượt xem: 275