--

unleavened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unleavened

Phát âm : /'ʌn'levnd/

+ tính từ

  • không có men
    • unleavened bread
      bánh mì không có men
  • (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi
Lượt xem: 337