--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unlettable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unlettable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unlettable
Phát âm : /'ʌn'letəbl/
+ tính từ
không thể cho thuê được (nhà)
Lượt xem: 87
Từ vừa tra
+
unlettable
:
không thể cho thuê được (nhà)
+
dức
:
(địa phương) Reprove