unlovable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unlovable
Phát âm : /'ʌn'lʌvəbl/
+ tính từ
- không đáng yêu; khó ưa, khó thương, khó có cảm tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unlovable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unlovable":
unallowable unlovable unlovely
Lượt xem: 543