--

unmantle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmantle

Phát âm : /'ʌn'mæntl/

+ ngoại động từ

  • bỏ khăn choàng ra
  • không che phủ, mở ra
Lượt xem: 289