--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unmasking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhây nhớt
:
Snotty all over
+
existence
:
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sốngin existence tồn tạia precarious existence cuộc sống gieo neo
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
geodesist
:
nhà đo đạc
+
proneness
:
trạng thái úp sấp