existence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: existence
Phát âm : /ig'zistəns/
+ danh từ
- sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống
- in existence
tồn tại
- a precarious existence
cuộc sống gieo neo
- in existence
- sự hiện có
- vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "existence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "existence":
existence existing - Những từ có chứa "existence":
coexistence existence inexistence non-existence - Những từ có chứa "existence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cuộc đời đời người đời Mường nông nghiệp Thái
Lượt xem: 605