--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unmoved(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngóng trông
:
Expect, look forward tọNgóng trông thư nhàTo look forward to receiving a letter from hone
+
experience
:
kinh nghiệmto look experience thiếu kinh nghiệmto learn by experience rút kinh nghiệm
+
hoan nghênh
:
Welcome, give a cheerful reception tọHoan nghênh một vị khách quýTo welcome a guest of honour
+
acknowledge
:
nhận, thừa nhận, công nhậnto acknowledge one's error nhận là mắc sai lầmto be acknowledged as the best player in the team được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong độito acknowledge someone's nod nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
+
undisturbed
:
yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)