--

acknowledge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acknowledge

Phát âm : /ək'nɔlidʤ/

+ ngoại động từ

  • nhận, thừa nhận, công nhận
    • to acknowledge one's error
      nhận là mắc sai lầm
    • to be acknowledged as the best player in the team
      được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
    • to acknowledge someone's nod
      nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
  • báo cho biết đã nhận được
    • to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter
      báo là đã nhận được thư
  • đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
    • to acknowledge someone's service
      đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
    • to acknowledge someone's kindness
      cảm tạ lòng tốt của ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acknowledge"
Lượt xem: 969