--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unnavigable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unnavigable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnavigable
Phát âm : /'ʌn'nævigəbl/
+ tính từ
tàu bè không qua lại được (sông ngòi)
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
unnavigable
:
tàu bè không qua lại được (sông ngòi)
+
khoanh
:
slicekhoanh bánh mìa slice of bread