--

unnerved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnerved

Phát âm : /'ʌn'nə:vd/

+ tính từ

  • bị làm suy nhược
  • mất can đảm, mất nhuệ khí
  • (từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unnerved"
Lượt xem: 288