unnoticed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnoticed
Phát âm : /'ʌn'noutist/
+ tính từ
- không ai thấy, không ai để ý
- time slipped by unnoticed
thời gian trôi qua không ai thấy
- time slipped by unnoticed
- bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unnoticed"
Lượt xem: 387