--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unnourished
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unnourished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnourished
Phát âm : /'ʌn'nʌriʃt/
+ tính từ
không được nuôi dưỡng
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
unnourished
:
không được nuôi dưỡng
+
index
:
ngón tay trỏ ((cũng) index finger)