--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unnourishing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unnourishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnourishing
Phát âm : /'ʌn'nʌriʃiɳ/
+ tính từ
không bổ
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
unnourishing
:
không bổ
+
down payment
:
sự trả tiền mặt
+
death penalty
:
án tử hình
+
croton eluteria
:
(thực vật học)cây ba đậu
+
corporate trust
:
Thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng.