uno
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uno
Phát âm : /'ju:nou/
+ danh từ
- (UNO) ((viết tắt) của United Nations Organization) Liên hiệp quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uno"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uno":
'un union unman unmew unmown uno - Những từ có chứa "uno":
cunonia family cunoniaceae dragunov immunochemical immunocompetent immunocompromised immunodeficient immunogenic immunologic immunological more...
Lượt xem: 638