--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unobliterated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unobliterated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unobliterated
Phát âm : /'ʌnəb'blitəreitid/
+ tính từ
không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
unobliterated
:
không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)