--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unobscured
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unobscured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unobscured
Phát âm : /'ʌnəb'skjuəd/
+ tính từ
không bị làm tối, không bị làm mờ
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
unobscured
:
không bị làm tối, không bị làm mờ
+
bigheaded
:
(thông tục) quá tự phụ, kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
+
amber
:
hổ phách