--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unpatterned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bàng quang
:
Bladderchứng viêm bàng quangcystitis
+
chớ hề
:
Not once
+
ngành
:
Twig, branch, phylumHái một ngành hoa đào về cắm lọ hoaTo pluck a twig of peach blossom for one's flower vaseNgành trên ngành dưới trong một họThe main branch and auxiliary branch of a familyNgành yThe medical branch [of activityNgành động vật chân khớpThe Arthropoda phylum
+
củ
:
(Bot) Bulb; tubercủ khoai tâyA bulb of potato
+
liber
:
(thực vật học) Libe