liber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liber
Phát âm : /'laibə/
+ danh từ
- (thực vật học) Libe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liber":
labor labour labra laver l-bar leaper leper lever liber library more... - Những từ có chứa "liber":
caliber civil libertarian civil liberty civil-libertarian clement philibert leo delibes coffea liberica deliberate deliberate defence deliberate defense deliberateness more...
Lượt xem: 622