--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unperceived
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unperceived
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unperceived
Phát âm : /'ʌnpə'si:vd/
+ tính từ
không nhận thấy, không nghe thấy
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
unperceived
:
không nhận thấy, không nghe thấy
+
hung bạo
:
Atrocious, violent