--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unperforated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unperforated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unperforated
Phát âm : /'ʌn'pə:fəreitid/
+ tính từ
không bị khoan lỗ, không bị xoi lỗ, không bị đục lỗ
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
unperforated
:
không bị khoan lỗ, không bị xoi lỗ, không bị đục lỗ