--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unperformed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unperformed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unperformed
Phát âm : /'ʌnpə'fɔ:md/
+ tính từ
không thực hiện, không hoàn thành
không biểu diễn (kịch)
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
unperformed
:
không thực hiện, không hoàn thành
+
unestranged
:
không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh
+
ceremonious
:
chuộng nghi thức
+
intelligent
:
thông minh, sáng dạ
+
bed-clothes
:
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)to turn down the bed-clothes giũ giường