--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unperishing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unperishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unperishing
Phát âm : /'ʌn'periʃiɳ/
+ tính từ
không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
unperishing
:
không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử
+
chiếm lĩnh
:
To controlchiếm lĩnh trận địato control the battlefieldtung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trườngto dump goods and control the market