unperused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unperused
Phát âm : /'ʌnpə'ru:zd/
+ tính từ
- không đọc kỹ (sách...)
- (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unperused"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unperused":
unapprised unbruised unpersuaded unperused unpraised unpriced unprized unpursued unversed
Lượt xem: 337