unprejudiced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprejudiced
Phát âm : /ʌn'predʤudist/
+ tính từ
- không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan
- an unprejudiced judgement
một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan
- an unprejudiced judgement
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
prejudiced discriminatory
Lượt xem: 437