--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unpreoccupied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unpreoccupied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpreoccupied
Phát âm : /'ʌnpri:'ɔkjupaid/
+ tính từ
không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
unpreoccupied
:
không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi
+
ovoid
:
dạng trứng
+
dead drop
:
Hộp thư chết được dùng cho sự trao đổi bí mật của thông tin tình báo
+
corvus frugilegus
:
loài quạ đen mũi trọc
+
quá niên
:
(từ cũ) Past mature age