--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unprincipled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unprincipled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprincipled
Phát âm : /ʌn'prinsəpld/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
vô luân thường; vô hạnh; bất lương
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
unprincipled
:
vô luân thường; vô hạnh; bất lương
+
diệc
:
heron
+
nhào lộn
:
Make loops, make somersaultsMáy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the airAnh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấuThe clowm made many someraults on the stage