unprintable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprintable
Phát âm : /'ʌn'printəbl/
+ tính từ
- không in được (vì quá tục tĩu)
- an unprintable work
một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)
- an unprintable work
Lượt xem: 132