--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unprocessed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
núng
:
Give (lose) ground, become weaker, weakenThế địch đã núngThe enemy gave groundnung núng (láy, ý giảm)To begin to lose ground, to give a little
+
propagation
:
sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
+
mạo nhận
:
to assume falsely
+
bồi bếp
:
Male servants (nói khái quát)
+
commissariat
:
(quân sự) cục quân nhu