hostility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hostility
Phát âm : /hɔs'tiliti/
+ danh từ
- sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
- tình trạng chiến tranh
- (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
- to open hostilities
khai chiến
- to open hostilities
- during the hostilities
- trong lúc có chiến sự
- sự chống đối (về tư tưởng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggression enmity ill will antagonism
Lượt xem: 543