--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unpronounceable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unpronounceable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpronounceable
Phát âm : /'ʌnprə'naunsəbl/
+ tính từ
không phát âm được, không đọc được
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
unpronounceable
:
không phát âm được, không đọc được
+
marbly
:
như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch
+
rớ
:
Small square fishing-net
+
cương trực
:
upright
+
avifaunal
:
thuộc, liên quan tới loài chim ở một vùng hay một giai đoạn nào đó