--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unprotected
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unprotected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprotected
Phát âm : /'ʌnprə'tektid/
+ tính từ
không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở
Lượt xem: 180
Từ vừa tra
+
unprotected
:
không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở