unprovided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprovided
Phát âm : /'ʌnprə'vaidid/
+ tính từ
- không có, thiếu
- unprovided with money
không có tiền
- unprovided with money
- không có phương tiện, không có cách
- unprovided for
vô kế khả thi
- unprovided for
- không chuẩn bị trước, không liệu trước
- không được cấp cho, không được cung cấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unprovided"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unprovided":
unprobed unpropped unproved unprovided
Lượt xem: 319