--

unquenchable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unquenchable

Phát âm : / n'kwent bl/

+ tính từ

  • không thể tắt, không dập tắt được
  • (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
    • an unquenchable desire
      dục vọng không tho m n được
Lượt xem: 356