--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unransomed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unransomed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unransomed
Phát âm : /' n'r ns md/
+ tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)
Lượt xem: 214
Từ vừa tra
+
unransomed
:
chưa chuộc lại (tội lỗi)
+
ear lobe
:
dái tai
+
vé
:
dance