--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unrationed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unrationed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrationed
Phát âm : /' n'r nd/
+ tính từ
không phi có phiếu, bán tự do
Lượt xem: 108
Từ vừa tra
+
unrationed
:
không phi có phiếu, bán tự do
+
die-sinker
:
thợ khắc khuôn rập
+
áp suất
:
Pressureáp suất khí quyểnair pressure