--

unreconciled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreconciled

Phát âm : /' n'rek nsaild/

+ tính từ

  • không được hoà gii; chưa được hoà gii
  • không được điều hoà, không được nhất trí
  • không cam chịu
  • (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)
Lượt xem: 357