--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unremarked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unremarked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unremarked
Phát âm : /' nri'm :kt/
+ tính từ
không ai thấy, không ai để ý
không ai nhận xét
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
unremarked
:
không ai thấy, không ai để ý
+
electronic information service
:
(Khoa học máy tính) cơ sở dữ liệu có thể được truy cập bởi máy tính
+
thế thái
:
the way of the world
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year
+
book
:
sáchold book sách cũto writer a book viết một cuốn sáchbook of stamps một tập tembook I tập 1