--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unrepeatable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
probity
:
tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết
+
common chickweed
:
loại cỏ dại mọc chậm thường sống trong vườn, có hoa trắng nhỏ, dùng làm thức ăn cho gà.
+
cytopenia
:
(sự) giảm tế bào máu
+
hiền tài
:
Talented and righteous
+
đấng
:
used to in front of names denoting talented or famous people)Một thiên tài: A genius