curriculum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curriculum
Phát âm : /kə'rikjuləm/
+ danh từ, số nhiều curricula
- chương trình giảng dạy
- curiculum vitae
- bản lý lịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
course of study program programme syllabus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curriculum"
- Những từ có chứa "curriculum":
curriculum curriculum vitae - Những từ có chứa "curriculum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học khóa nội khóa lý lịch
Lượt xem: 975