--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unreproved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unreproved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreproved
Phát âm : /' nri'pru:vd/
+ tính từ
không bị mắng mỏ, không bị quở trách; không bị khiển trách
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
unreproved
:
không bị mắng mỏ, không bị quở trách; không bị khiển trách