--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unreservedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unreservedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreservedly
Phát âm : /, nri'z :vidli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
không dè dặt, cởi mở
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
unreservedly
:
không dè dặt, cởi mở