unrevealed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrevealed
Phát âm : /' nri'vi:ld/
+ tính từ
- không để lộ ra
- không bị phát giác, không bị khám phá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrevealed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrevealed":
unrepealed unrevealed unrivalled
Lượt xem: 406