--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unrumple
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unrumple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrumple
Phát âm : /' n'r mpl/
+ ngoại động từ
vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chi (tóc)
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
unrumple
:
vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chi (tóc)