--

unscrew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unscrew

Phát âm : /' n'skru:/

+ ngoại động từ

  • nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unscrew"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unscrew"
    unscrew unsure
Lượt xem: 357